Có 1 kết quả:

集群 jí qún ㄐㄧˊ ㄑㄩㄣˊ

1/1

jí qún ㄐㄧˊ ㄑㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clan
(2) to clan together
(3) to flock together

Bình luận 0